Công ty TNHH MTV Hoa tiêu hàng hải miền Nam được thành lập trên cơ sở hợp nhất 05 Công ty TNHH MTV Hoa tiêu hàng hải khu vực I, V, VII, VIII và IX kể từ ngày 01/06/2024 theo Quyết định số 963/QĐ-TCTBĐATHHMN ngày 30 tháng 7 năm 2024 của Tổng công ty Bảo đảm an toàn hàng hải miền Nam.
N. Hoa tiêu Tàu vào cảng M'n Dài GRT Cầu bến Cano T.g Ghi chú
1 CNC SATURN 8.6 172 18652 VICT 4 Eta 0200 AD=42.5M
2 BIEN DONG NAVIGATOR 7.5 150 9503 K12B POB 0200 HT LÊN TẠI CMIT
3 MORNING VINAFCO 7.8 116 6251 K15B Eta 0600
4 GREAT OCEAN 8.0 146 8753 VK 102 Eta 0700
5 BAY PEACE 9.2 128 9942 K16(NL) Eta 0800
6 XIN LIN HAI 7 6.4 113 4692 K6 Eta 0800
7 THANH DAT 628 6.8 80 2769 B20 NR Eta 0830
8 SC EQUATOR 9.7 183 30100 SHELL 4 Eta 0900
9 TRUONG AN 19 5.9 82 2140 BP SR 05 Eta 1900
10 VIET THUAN 095-01 7.3 120 5858 K12 Eta 2130
11 PRIME 8.8 145 9858 K15C Eta 2300
N. Hoa tiêu Tàu rời cảng M'n Dài GRT Cầu bến T.g Ghi chú
1 DŨNG T GREEN OCEAN 2.9 92 2879 NEO SR10 03:00
2 LÀNH GREAT PRINCESS 5.5 146 9366 SG PETRO A 04:30 HT TỰ TÚC K16
3 NGHĨA A-Hoàng TAN AN BONANZA 6.9 106 4348 P.LONG 3 04:30
4 KHỞI B THAI BINH 38 6.8 93 2999 BP13-CSG 04:30
5 VŨ C HAIAN DELL 9.5 172 17280 VICT 05:30
6 TÚ C PROGRESS 8.8 145 9858 VICT 2 05:30
7 HẠNH A DONG HE NO.2 4.0 106 4533 Q.TE LONGAN 4 09:00
8 TÂN-TRUNG H GATEWAY 7.5 182 28736 ESSO 1 10:30
9 THẮNG B-HIỆP PETROLIMEX 18 7.5 176 25429 SHELL 4 11:00 Tàu dầu
10 ĐẠT VIETSUN CONFIDENT 6.5 117 5316 K15C 11:00
11 CƯỜNG NEWSUN GREEN 03 4.2 100 3985 K12 11:30 HTVT ĐI CÙNG ĐẾN SSIT
12 TÚ D CNC SATURN 8.5 172 18652 VICT 4 14:00 AD=42.6M
13 LỘC HONG HA GAS 4.5 79 1683 SCT GAS 14:00 NEO G16
N. Hoa tiêu Tàu dời tại cảng M'n Dài GRT Cầu bến T.g Ghi chú
1 NGHĨA B GLENGYLE 7.2 180 23269 SAIGON H.PHUOC - SAIGON H.PHUOC 06:00 DỊCH CHUYỂN VỀ HẠ LƯU 150M
2 BÌNH HONG HA GAS 4.5 79 1683 PHUOC KHANH - SCT GAS 06:00
3 DUY AULAC VISION 6.0 129 8582 C/DOCK 8500 - N.BE 09:00
4 THIÊN HPS-01 6.5 147 12100 Q.TE LONGAN 5 - K12A 09:30
5 THẮNG C HAIAN BETA 9.0 172 18852 C.LAI 3 - VICT 10:00
N. Hoa tiêu Tàu vào cảng M'n Dài GRT Cầu bến Cano T.g Ghi chú
1 QUỲNH ZHEN JING 32 8.6 167 16349 VINH HUNG(NR) 23:55 06:00 Eta 0030 C/M PHẢI
2 TRÌNH HOANG SA 126 5.6 95 2971 BP SR 03 00:15 05:30 ●(Đổi giờ)Eta 0100
3 KIỆM PROGRESS 8.8 145 9858 VICT 2 02:55 08:40 ●(Đổi giờ)ETA 0330
4 CHIẾN A HAIAN DELL 9.5 172 17280 VICT 05:25 11:00 Eta 0530
5 KIỆT-Hoàng HOANG HA OCEAN 6.2 111 4084 PVOIL1 05:45 10:00 Eta 0600
6 ĐỊNH BAO XIANG LING 9.6 190 28780 K17 05:25 11:15 ●(Đổi giờ)Eta 0600 CNDL Đ.ĐỎ,1 CHIỀU,CÓ P/ÁN,AD=37,6M
7 QUANG A-TIẾN GATEWAY 8.0 182 28736 ESSO 1 08:25 13:30 Eta 0900 SAU PVT ORIANA, HT MINH - XNHT (T.TẬP)
8 DŨNG H HONG HA GAS 4.5 79 1683 PHUOC KHANH Xe:0815 12:00 POB 0900 NEO G16, HT ĐỨC A - XNHT (T.TẬP)
9 TUẤN K VIETSUN CONFIDENT 6.5 117 5316 K15C Eta 1800
10 NAM B ME KONG 3.5 91 2551 N.BE 9 Eta 1900
11 THÔNG TU CUONG 68 8.2 117 6029 TT2 ●(Đổi giờ)Eta 2330
12 TUẤN C HOAI SON 56 5.8 80 2293 NEO Đ.NAI 06:05 13:45 ●(ĐX)ETA 0600
13 HÙNG K-NGỌC LL ENDY+ LL 3028 4.6 148 3354 H.LONG 1 ●(ĐX)ETA 1700, CÓ HÀNG, LOA 30+88+30M DÂY
14 ĐÀ EMINENCE 7.5 148 13531 XM NGHISON ●(ĐX)ETA 2330
15 HIỆP MY HUNG 4 103 4089 SOWATCO ĐT3 ●(Đổi giờ; ĐX)Eta 2000
16 VŨ D NEWSUN GREEN 03 4.2 100 3985 K12 ●(ĐX)ETA 1900
17 TRỌNG HOANG HAI STAR 3.5 82 2363 NEO SR8 ●(ĐX)ETA 1830
N. Hoa tiêu Tàu rời cảng M'n Dài GRT Cầu bến T.g Ghi chú
1 CHƯƠNG B PACIFIC GRACE 8.5 145 9352 SOWATCO-ĐT2 04:30 ●(Đổi giờ)
2 TRUNG C VINH 02 6.5 93 2976 SOWATCO-ĐT3 08:30 ●(Đổi giờ)HĐHT
3 TRUNG M QUANG MINH 18 6.1 91 2551 PM2 SR 03:30
4 HÀO-KHÔI C SC CITRINE 9.5 159 17111 VAMCO (P.KHANH) 05:00 ●(HT TRANG đổi tàu)
5 TRUNG K TRUONG SON 26 4.5 80 2348 BOURBON 11:30 ●(Đổi giờ)AD=23M
6 CHIẾN B BERGPRAI 4.5 92 1961 CAM NGUYEN (LA) 06:30 AD=22.3M
7 SỸ B-TRANG HORAI BRIDGE 8.8 172 17211 VICT 4 06:30 ●(HT KHÔI C đổi tàu)
8 THÁI PVT ORIANA 7.5 129 8539 ESSO 1 10:30 ●(Đổi giờ)CÓ HÀNG
9 HÀ B-PHƯƠNG SKY CHALLENGE 9.5 173 20738 SP.ITC2 09:30 ●(Đổi giờ)HTNH
10 ĐỨC B-TÂM HONG YONG LAN TIAN 8.5 154 15512 SP.ITC1 12:30 ●(Đổi giờ)
11 HÙNG M FORTUNE FREIGHTER 8.3 124 6773 K12B 15:00 ●(Đổi giờ)HT ĐỨC A XNVT T.TẬP
12 TÍNH-HÒA ZHAO SHANG YI DUN 6.8 229 47842 SAIGON H.PHUOC/CAUCANG 3 20:00 CNDL->V.LÁNG,HT LÊN SỚM 30',Tàu khách
13 HẢI C BIEN DONG MARINER 7.0 150 9503 K12B 21:30 ●(Đổi giờ)HTVT ĐI CÙNG->CMIT
14 HAI D SUN PROUD 5.3 120 9947 K15 23:00
15 TUẤN H HAI PHAT 135 3.8 120 6282 K12A 11:00 ●(ĐX)
16 PHƯỢNG B TRUNG THANG 56 3.8 107 4091 TT9SR 20:30 ●(ĐX)
N. Hoa tiêu Tàu dời tại cảng M'n Dài GRT Cầu bến T.g Ghi chú
1 DŨNG T NHA BE 11 110 4552 N.BE 6 - DOCK 8500 08:30 KO MÁY,3 LAI
2 LÀNH PACIFIC HARVEST 3.5 69 1977 N.BE 11 - SP.ITC 2 12:00 HT TỰ TÚC K16
3 HẠNH A PACIFIC HARVEST 3.7 69 1977 SP.ITC 2 - N.BE 11 21:30
4 TÙNG C TRONG TRUNG 09 3 90 1947 LPG TUYPHONG-P0(BT) 14:00 ●(Đổi giờ; ĐX)ĐL 0984484416
5 DYNAMIC OCEAN 16 6.8 114 4691 P0-NEO G16 18:00 ●(ĐX)